Có 2 kết quả:

隐忍不发 yǐn rěn bù fā ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ ㄅㄨˋ ㄈㄚ隱忍不發 yǐn rěn bù fā ㄧㄣˇ ㄖㄣˇ ㄅㄨˋ ㄈㄚ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep one's emotions inside oneself
(2) to restrain one's emotions

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to keep one's emotions inside oneself
(2) to restrain one's emotions

Bình luận 0